Có 2 kết quả:
暂且 zàn qiě ㄗㄢˋ ㄑㄧㄝˇ • 暫且 zàn qiě ㄗㄢˋ ㄑㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for now
(2) for the time being
(3) temporarily
(2) for the time being
(3) temporarily
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) for now
(2) for the time being
(3) temporarily
(2) for the time being
(3) temporarily
Bình luận 0